Có 2 kết quả:

苍劲 cāng jìn ㄘㄤ ㄐㄧㄣˋ蒼勁 cāng jìn ㄘㄤ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bold
(2) upright and strong
(3) vigorous
(4) forceful (brush strokes)
(5) sureness of touch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bold
(2) upright and strong
(3) vigorous
(4) forceful (brush strokes)
(5) sureness of touch

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0