Có 2 kết quả:
苍劲 cāng jìn ㄘㄤ ㄐㄧㄣˋ • 蒼勁 cāng jìn ㄘㄤ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bold
(2) upright and strong
(3) vigorous
(4) forceful (brush strokes)
(5) sureness of touch
(2) upright and strong
(3) vigorous
(4) forceful (brush strokes)
(5) sureness of touch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bold
(2) upright and strong
(3) vigorous
(4) forceful (brush strokes)
(5) sureness of touch
(2) upright and strong
(3) vigorous
(4) forceful (brush strokes)
(5) sureness of touch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0